Có 1 kết quả:
地步 dì bù ㄉㄧˋ ㄅㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stage
(2) degree (to which a situation has evolved)
(3) situation
(4) leeway
(2) degree (to which a situation has evolved)
(3) situation
(4) leeway
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0